Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 12, 2022

Thời lượng pin thực tế laptop Dell Inspiron 5425

Hình ảnh
Dell Inspiron 14 5425 là dòng laptop sở hữu một thiết kế thanh lịch, chuyên nghiệp cùng hiệu năng mạnh mẽ trong phân khúc tầm giá hướng đến đối tượng văn phòng. Do tính chất công việc nên thời lượng pin là một trong những yếu tố mà người dùng quan tâm khá nhiều khi chọn mua Dell Inspiron 5425. Bài viết hôm nay, hãy cùng No1 Computer tìm hiểu về thời lượng pin thực tế laptop Dell Inspiron 5425. Cùng theo dõi nhé.  Thời lượng pin laptop Dell Inspiron 5425  Dell Inspiron 5425  được nhà sản xuất trang bị viên pin 4 Cell 54WHr cho thời gian sử dụng khoảng tầm 4 - 4,5 giờ khi máy tính hoạt động với các tác vụ văn phòng thông thường ở độ sáng màn hình ở mức 70%.  Khi bạn thực hiện các tác vụ có mức công suất cao hơn như thực hiện các tác vụ nặng hay chơi game thì thời lượng pin sẽ giảm xuống còn khoảng hơn 3,5 giờ. Tuy nhiên, thời gian sạc đầy của Dell Inspiron 5425 vô cùng nhanh chóng, giúp đáp ứng các nhu cầu học tập và làm việc mà không bị gián đoạn. Xem thêm: Ưu nhược điểm Dell Inspiron

Đánh giá hiệu năng laptop Asus Rog Zephyrus G14

Hình ảnh
  Asus Rog Zephyrus G14 là chiếc laptop gaming tạo ấn tượng mạnh mẽ với người dùng bởi diện mạo cá tính và tràn đầy cảm hứng nghệ thuật. Kết hợp với đó là hiệu năng mạnh mẽ vượt trội đến từ con chip Ryzen 7 từ nhà AMD đáp ứng tốt nhu cầu của các game thủ. Bài viết hôm nay, No1 Computer sẽ đánh giá chi tiết hiệu năng laptop Asus Rog Zephyrus G14. Hãy cùng theo dõi nhé.  Asus Rog Zephyrus G14 sở hữu chip Ryzen 7 5800HS  Bên trong một thiết kế nhỏ nhẹ, hiện đại và thời thượng là một cấu hình mang đến sức mạnh bất ngờ trong mọi tác vụ. Asus Rog Zephyrus G14 sở hữu bộ vi xử lý Ryzen 7 5800HS đến từ thương hiệu AMD gồm 8 nhân và 16 luồng được chế tác trên tiến trình 7nm hiện đại. Tất cả đem lại cho chiếc laptop gaming này một sức mạnh ấn tượng nhưng vẫn tiêu tốn ít điện năng trong suốt quá trình vận hành. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng xử lý các tựa game phổ biến hiện nay hay các tác vụ nặng như chạy giả lập, thực hiện các tác vụ render,...  Xem thêm: Hướng dẫn vệ sinh máy Asus Rog Zephyrus G1

Dell Inspiron 5577 vs Dell Inspiron 7567

Hình ảnh
  Bạn đang muốn chọn mua cho mình một sản phẩm laptop gaming phục vụ cho nhu cầu làm việc và học tập hằng ngày nhưng chi phí lại bị giới hạn nên những sản phẩm laptop cũ là lựa chọn tối ưu nhất dành cho bạn. Dell Inspiron 5577 vs Dell Inspiron 7567 là hai siêu phẩm laptop gaming cũ mà No.1 Computer sẽ giới thiệu và giúp bạn so sánh chi tiết trong bài viết dưới đây. Bảng so sánh tổng quan Dell Inspiron 5577 vs Dell Inspiron 7567 Mã máy Dell Inspiron 5577 Dell Inspiron 7567                             Giống nhau Vi xử lý Chip Intel Core i5-7300HQ RAM 8GB DDR4 2400MHz Ổ cứng SSD 128GB+ HDD 500GB Pin 6 Cell Cổng kết nối 1 x Micro SD 3 x USB type A 1 x jack 3.5 mm 1 x HDMI 1 x RJ45                             Khác nhau Card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 1050 4GB NVIDIA GeForce GTX 1050Ti 4GB Thiết kế Tối giản, thanh lịch Hầm hố, gaming Màn hình 15.6 inch FHD TN 15.6 inch FHD IPS Bàn phím LED trắng LED màu Trọng lượng 2.57 kg 2.5 kg So sánh chi tiết Dell Inspiron 5577 vs Dell Inspiron 7567 Th

Intel Core i5 8300H: Thông số, hiệu năng [Chơi gaming]

Hình ảnh
Chip xử lý i5 8300H được đông đảo các game thủ sử dụng để “chiến” các con game nặng máy. Dưới đây là bảng phân tích về thông số kỹ thuật, hiệu năng để giúp bạn có cái nhìn khác quát hơn. Từ đó, việc lựa chọn một chiếc laptop sẽ dễ dàng và đáp ứng được nhu cầu của mình. Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i5 8300H Model Intel Core i5 8300H Phân loại Mobile Thời điểm ra mắt 2018 Tiến trình chế tạo 14nm   Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i5 8300H Số lõi 4 Số luồng 8 Tần số turbo tối đa 4.00 GHz Tần số của Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ 4.00 GHz Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.30 GHz Bộ nhớ đệm 8 MB Intel® Smart Cache Bus Speed 8 GT/s TDP 45 W Tần số TDP-down có thể cấu hình 1.80 GHz TDP-down có thể cấu hình 35 W   Thông số bộ nhớ của Intel Core i5 8300H Dung lượng bộ nhớ tối đa (Còn tùy thuộc vào bộ nhớ) 64 GB Các loại bộ nhớ DDR4-2400, LPDDR3-2133 Số kênh bộ nhớ tối đa 2 Băng thông bộ n